Liên từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong bài thi tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi TOEIC. Vậy, làm thế nào để trong bài thi chúng ta không làm sai phần này? Sau đây, Ares sẽ chia sẻ cho bạn đầy đủ và cụ thể các loại liên từ trong tiếng Anh.
I. Liên từ là gì?
Liên từ (từ nối) là từ được sử dụng để liên kết 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau
Phân loại
Liên từ được chia thành 3 loại:
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
II. Cách dùng liên từ
1. Liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp có chức năng kết nối 2 hoặc nhiều đơn vị tương đương nhau. Như là kết nối 2 từ vựng, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề. Chức năng này giúp cho câu văn trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Những liên từ được dùng phổ biến bao gồm:
- For – giải thích lý do hoặc mục đích
- And – thêm/ bổ sung một thứ vào một thứ khác
- Nor: bổ sung một ý phủ định vào một ý phủ định trước đó.
- But – dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa
- Or – dùng để trình bày thêm một sự lựa chọn ka=hác
- Yet: thể hiện ý ngược lại so với ý trước đó (chưa)
- So – dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của sự việc, hành động được nhắc đến trước đó
Lưu ý:
Khi nối 2 mệnh đề, ta cần thêm dấu phẩy trước liên từ.
2. Liên từ tương quan
Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời.
LIÊN TỪ TƯƠNG QUAN | CÁCH DÙNG | VÍ DỤ |
---|---|---|
EITHER … OR | Dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia. | I want either the pizza or the sandwich. Tôi muốn cả pizza lẫn bánh sandwich. |
NEITHER … NOR | Dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia. | I want neither the pizza nor the sandwich. I’ll just need some biscuits. Tôi không muốn cả pizza lẫn bánh sandwich.Tôi chỉ cần một ít bánh quy. |
BOTH … AND | Dùng để diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia. | I want both the pizza and the sandwich. I’m very hungry now. Tôi muốn cả pizza lẫn bánh sandwich. Bây giờ tôi đang rất đói. |
NOT ONLY … BUT ALSO | Dùng để diễn tả lựa chọn kép: không những cái này mà cả cái kia | I’ll eat them both: not only the pizza but also the sandwich Tôi sẽ ăn cả hai: không chỉ pizza mà còn bánh sandwich |
WHETHER … OR | Dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia. | I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so I got you both. Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn. |
AS …AS | Dùng để so sánh ngang bằng: bằng, như | Bowling isn’t as fun as soccer. Bowling không phải là thú vị như đá banh. |
SUCH… THAT / SO … THAT | Dùng để diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà | The boy has such a good voice that he can easily capture everyone’s attention. Cậu bé có một giọng nói tốt mà cậu ấy có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người. His voice is so good that he can easily capture everyone’s attention. Giọng của anh ấy rất hay đến nỗi anh ấy có thể thu hút sự chú ý của mọi người. |
SCARECELY … WHEN / NO SOONER … THAN | Dùng để diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi | I had scarcely walked in the door when I got the call and had to run right to my office. Tôi vừa bước vào cửa ngay khi tôi nhận cuộc gọi và phải chạy ngay tới văn phòng luôn. |
RATHER … THAN | Dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì | She’d rather play the drums than sing. Cô ấy thích chơi trống hơn là hát. |
3. Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc và để gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Và mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
Một số liên từ phụ thuộc phổ biến trong tiếng Anh:
LIÊN TỪ PHỤ THUỘC | CÁCH DÙNG | VÍ DỤ |
---|---|---|
AFTER / BEFORE | Dùng để diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/trước một việc khác – sau / trước khi | It started to rain after I left the house
Trời bắt đầu mưa sau khi tôi rời khỏi nhà |
ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH
IN SPITE OF / DESPITE OF |
Dùng để biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic – mặc dù
|
Although he is very old, he goes jogging every morning. Mặc dù ông ấy đã già, ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi buổi sáng. Despite his old age, he goes jogging every morning. Mặc dù tuổi già, ông ấy đi chạy bộ mỗi sáng. |
AS | Dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra – khi; hoặc diễn tả nguyên nhân – bởi vì | I was late Because/ As I was stuck in traffic
Tôi đã đến muộn vì tôi bị kẹt xe |
AS LONG AS | Dùng để diễn tả điều kiện – chừng nào mà, miễn là | I can go anywhere as long as the place has internetTôi có thể đi bất cứ đâu miễn là nơi đó có Interner |
AS SOON AS | Dùng để diễn tả quan hệ thời gian – ngay khi mà | As soon as the teacher arrived, they started their lesson. Ngay khi giáo viên đến, họ bắt đầu bài học. |
BECAUSE / SINCE
BECAUSE OF / DUE TO |
Dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do – bởi vì
– Lưu ý:
|
I didn’t go to school today because it rained so heavily. Hôm nay tôi không đi học bởi vì trời mưa rất nhiều. I didn’t go to school today because of the heavy rain. Hôm nay tôi không đi học vì mưa lớn. |
EVEN IF | Dùng để diễn tả điều kiện giả định mạnh – kể cả khi | I will always love you even if you are old and ugly
Tôi sẽ vẫn luôn yêu bạn ngay cả khi bạn già và xấu xí |
IF / UNLESS | Dùng để diễn tả điều kiện – nếu / nếu không | If it hadn’t rained, I wouldn’t have missed school
Nếu trời không mưa tôi đã không phải nghỉ học |
ONCE | Dùng để diễn tả ràng buộc về thời gian – một khi | Once I’ve decided, I’ll never give up
Một khi tôi đã quyết định thì tôi sẽ không bao giờ từ bỏ |
NOW THAT | Dùng để diễn tả quan hệ nhân quả theo thời gian – vì giờ đây | Baby, now that I’ve found you, I won’t let you go.
Cưng à, vì bây giờ anh đã tìm thấy em, anh sẽ không để em đi nữa. |
SO THAT / IN ORDER THAT | Dùng để diễn tả mục đích – để | We went to work early so that we would be caught in the traffic jam
Chúng tôi đi làm sớm để không bị kẹt xe |
UNTIL | Dùng để diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi | Tom has been working continuously until 6 o’clock yesterday
Tom đã làm việc liên tục cho đến 6 giờ sáng hôm qua. |
WHEN | Dùng để diễn tả quan hệ thời gian – khi | When my mother came, I immediately hugged her
Khi mẹ tôi đến tôi lập tức ôm bà ấy |
WHERE | Dùng để diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi | I come back to where I was born. Tôi trở lại nơi tôi sinh ra. |
WHILE / WHEREAS | Dùng để diễn tả quan hệ thời gian – trong khi; hoặc sự đối lập giữa 2 mệnh đề – nhưng | I was washing the dishes while my sister was cleaning the floor. Tôi đang rửa chén đĩa trong khi chị tôi đang dọn dẹp sàn nhà |
IN CASE / IN THE EVENT THAT | Dùng để diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi. | In case of danger, I will call the police
Trong trường hợp nguy hiểm, tôi sẽ gọi cảnh sát |
Kết: Ares hi vọng rằng, bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá học tiếng Anh, nhất là những bạn đang chuẩn bị cho kì thi TOEIC sắp tới