Câu ước là một trong những ngữ pháp quen thuộc mà người học tiếng Anh nào cũng từng gặp qua. Hôm nay, hãy cùng Ares tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng kèm theo đó là một số bài tập để các bạn luyện tập nha. Hy vọng qua bài này, các bạn sẽ nắm vững kiến thức chủ đề này ha.
I. Câu ước là gì?
Câu ước được hiểu đơn giản là câu diễn tả mong muốn, ước muốn của ai đó về một việc trong tương lai, ở hiện tại hay về một điều trong quá khứ.
Ví dụ:
I wish I would be a famous actor. (Tôi ước tôi sẽ trở thành diễn viên nổi tiếng)
II. Các loại câu ước
Có 3 loại câu ước diễn tả diễn tả sự ao ước cho những sự việc ở những thời điểm khác nhau.
1. Câu ước loại 1: “Wish” ở tương lai
Cấu trúc:
Khẳng định: S + wish (es) + (that) + S + would/could + V(nguyên thể)
Ví dụ: I wish my mom could join my birthday party tomorrow
Tôi ước mẹ của tôi có thể tham gia buổi tiệc sinh nhật của tôi vào ngày mai
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V(nguyên thể)
Ví dụ: She wishes that her husband wouldn’t play games anymore
Cô ấy ước rằng chồng của cô ấy sẽ không chơi game nữa
Cấu trúc If only: If only + S + would/could + (not) + V
Ví dụ: If only I could fly in the air
Giá như tôi có thể bay trên không trung
Chú ý:
Đối với chủ ngữ ở vế “wish” là chủ ngữ số nhiều, chúng ta sử dụng wish. (Ví dụ: They wish, Many people wish,…). Đối với chủ ngữ ở vế “wish” là chủ ngữ số ít, chúng ta sử dụng wishes. (Ví du: He wishes, the boy wishes,…).
2. Câu ước loại 2: “Wish” ở hiện tại
– Đôi khi người ta còn dùng “wish to” theo cách nói hơi mang tính hình thức để thay cho “want to”.
- Động từ chính trong mệnh đề sau “wish” chia thì quá khứ đơn
- Động từ BE được sử dụng ở dạng giải định cách, tức là ta chia BE = WERE với tất cả các chủ ngữ.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
Ví dụ: Lily wishes that she had a happy family
Lily ước rằng cô ấy có một gia đình hạnh phúc
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
I wish I didn’t have to go to a meeting today
Tôi ước tôi không cần phải đi họp vào hôm nay
Cấu trúc: If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed
If only he were here
Ước rằng anh ấy ở đây
3. Câu ước loại 3: “Wish” ở quá khứ
Cấu trúc:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
Ví dụ: Tom wishes that he had more free time for his little family
Tom ước rằng anh ấy có nhiều thời gian rảnh cho gia đình nhỏ của anh ấy
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
Ví dụ: I wish I had not drunk so much beer last night
Tôi ước rằng tôi đã không uống bia quá nhiều vào tối hôm qua
Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3
Ví dụ: If only that my boy friend had remmebered my birthay
III. Cách sử dụng khác của “Wish”
1. Wish + to V
– Đôi khi người ta còn dùng “wish to” theo cách nói hơi mang tính hình thức để thay cho “want to”.
Ví dụ:
I wish to meet you. (Tôi muốn gặp bạn)
2. Wish + O + to V
– Sử dụng “Wish” với một cụm danh từ đứng sau để đưa ra một lời chúc mừng, mong ước.
Ví dụ:
I wish these people to leave.
Tôi muốn họ rời đi
IV. Bài tập vận dụng câu ước
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc.
- I wish we(not have) a test today.
- I wish these exercises(not be) so difficult.
- I wish we(live) near the beach.
- Do you ever wish you(can travel) more?
- I wish I(be) better at Maths.
Đáp án
1. didn’t have
2. weren’t
3. lived
4. could travel
5. were