Câu so sánh (Comparative Clauses) là một trong các loại được dùng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra, cấu trúc này cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài thi TOEIC, IELTS,….Chính vì vậy, chúng ta cần phải nắm vững kiến thức loại câu này. Hãy cùng Ares tìm hiểu loại câu này nhá!!!!
1. Câu so sánh trong tiếng Anh
– Câu so sánh có 3 cấu trúc chính là: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Ngoài ra còn có so sánh kém và so sánh kép
– Trong các cấu trúc so sánh, có một điểm ta cần chú ý đó là cần phân biệt rõ tính từ, trạng từ của câu. Mục đích của việc phân biệt để so sánh là tính từ, trạng từ dài hay ngắn. Từ đó áp dụng đúng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.
2. Các loại câu so sánh
2.1 So sánh ngang bằng
Cấu trúc so sánh ngang bằng:
Khẳng định: S + V + as + (adj/ adv) + as
Ví dụ:
He is as tall as my old friend. (Anh ấy cao bằng người bạn cũ của tôi)
She is as beautiful as a princess. (Cô ấy xinh đẹp như một nàng công chúa)
Phủ định: S + V + not + as + adj/ adv + as + O
Ví dụ:
She is not as pretty as in the picture. (Cô ấy không xinh như trên ảnh)
He is not as sincere as he says. (Anh ấy không thật lòng như lời anh ấy nói)
The player does not run as fast as I thought. (Cầu thủ chạy không nhanh như tôi nghĩ)
Lưu ý: Trong một số trường hợp, có thể thay thế “so” cho “as”. Tuy nhiên cách dùng này thường được ít sử dụng.
– So sánh bằng cũng có thể được diễn đạt bằng cấu trúc “the same as”:
S + V + the same + (noun) + as
She is in the same class as me. (Cô ấy học cùng lớp với tôi)
He has the same heights as me. (Anh ấy có cùng chiều cao với tôi)
2.2 So sánh hơn
Cấu trúc so sánh hơn:
Tính từ ngắn: S + V + adj/adv + er + than + N/pronoun
Ví dụ:
He is better at studying than me. (Anh ấy học giỏi hơn tôi)
Tom wakes up earlier than Lan. (Tom ngủ dậy sớm hơn Lan)
Tính từ dài: S + V + more + adj/adv + than + N/pronoun
Ví dụ:
Iphone 13 is more expensive than Iphone 12. (Iphone 13 đắt hơn Iphone 12)
My friend drives more carefully than me. (Bạn tôi lái xe cẩn thận hơn tôi)
2.3 So sánh nhất
Cấu trúc so sánh nhất:
Tính từ ngắn: S + V + the + adj + est + N/pronoun
Ví dụ:
He is the kindest person I’ve ever met. (Anh ấy là người tốt bụng nhất mà tôi từng gặp)
He runs the fastest in the team. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong đội)
Tính từ dài: S + V + the most + adj + N/pronoun.
Ví dụ:
This is the most important thing in this lesson. (Đây là điều quan trọng nhất trong buổi học này)
Lisa is the most careful person I have ever known. (Lisa là người cẩn thận nhất mà tôi từng biết)
3. Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh
Tính từ
Trạng từ |
So sánh hơn | So sánh nhất |
Good
Well |
Better | The best |
Bad
Badly |
Worse | The worst |
Far | Farther/ further | The farthest/ the furthest |
Much/ many | More | The most |
Little | Less | The least |
Old | Older/ elder | The oldest/ the eldest |
Happy | Happier | The happiest |
Tidy | Tidier | The tidiest |
Sad | Sadder | The saddest |
Big | Bigger | The biggest |
Cùng xem các tài liệu TOEIC hay tại đây