Câu giả định là một trong những cấu trúc ngữ pháp TOEIC trọng điểm mà người học nào cũng cần phải nắm. Trong bài học hôm nay, hãy cùng Ares tìm hiểu chi tiết về chủ điểm ngữ pháp này nhá!!
1. Định nghĩa câu giả định
Câu giả định (Subjunctive) hay còn được gọi là câu cầu khiến, là loại câu được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó làm việc gì.
Chú ý:
Cấu trúc giả định mang tính chất cầu khiến chứ không biểu đạt tính ép buộc như câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
My colleague suggested that I find another solution. (Đồng nghiệp của tôi khuyên tôi nên tìm hướng giải quyết khác)
2. Các loại câu giả định
2.1 Câu giả định với would rather…that
-
Diễn tả sự việc ở hiện tại (present subjunctive)
S1 + would rather that + S2 + V.inf

-
Diển tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại
S1 + would rather that + S2 + V2/ed
-
Diễn tả một yêu cầu đối lập với quá khứ
S1 + would rather that + S2 + had V3/ed
Ví dụ:
I would rather that he had remembered my appointment with him last week (Tôi muốn anh ấy nhớ cuộc hẹn giữa tôi và anh ấy vào tuần trước)
I would rather that my mother had told me a funny story yesterday. (Tôi muốn mẹ của tôi kể cho tôi một câu chuyện vui vào hôm qua)
2.2 Câu giả định với các động từ
Advise |
Demand |
Prefer |
Require |
Ask |
Insist |
Propose |
Stipulate |
Command |
Move |
Recommend |
Suggest |
Degree |
Order |
Request |
Urge |
S1 + V (trong bảng trên) + that + S2 + V.inf

2.3 Câu giả định với các tính từ
Tính từ | Nghĩa | Tính từ | Nghĩa |
Advised | được khuyên | Necessary | cần thiết |
Important | quan trọng | Imperative | cấp bách |
Crucial | cốt yếu | Desirable | đáng khao khát |
Vital | sống còn | Best | tốt nhất |
Urgent | khẩn thiết | Essential | thiết yếu |
Recommended | được đề xuất | Obligatory | bắt buộc |
It + to be + adj + that + S + V-inf
2.4 Câu giả định với “it is time”
It’s high/ about time + S + V-ed/P2: đã đến lúc ai đó phải làm gì
Ví dụ: it’s time you came home (Đã đến lúc bạn nên trở về nhà)
It’s time + (for sb) + to + V-inf ….: đã đến lúc ai đó phải làm gì
Ví dụ: It’s time for us to retire. (Đã đến lúc chúng ta phải về hưu).
2.5 Câu giả định với những trường hợp khác
– Câu giả định còn dùng được trong một số câu cảm thán, thường bao hàm các thế lực siêu nhiên.
Ví dụ: God save my family! (Thần phù hộ cho gia đình tôi)
– Dùng với if this be trong trường hợp muốn nêu ra một giả định từ phía người nói nhưng không thật chắc chắn lắm về khả năng
Ví dụ: If this be confirmed right, you would be promoted.