Nhiều bạn học tiếng Anh hay gặp vấn đề trong việc chia động từ sao cho đúng. Trong bài học hôm nay, Ares sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật cách khi nào nên chia động từ dạng V-ing và khi nào nên chia động từ dạng To V. Hy vọng, các bạn sẽ không còn gặp khó khăn gì với dạng bài chia động từ nữa.
I. Gerund verb (V-ing) – Danh động từ
1. Chức năng của V-ing
– Là chủ ngữ trong câu
Ví dụ: Drinking too much beer is not good for health. (Uống nhiều bia không tốt cho sức khỏe)
– Bổ ngữ của động từ:
Ví dụ: she is coming. (Cô ấy đang đến)
– Là bổ ngữ
Ví dụ: Seeing is believing.
– Sau giới từ
Ví dụ: He was accused of smuggling. (Anh ta bị buộc tội buôn lậu)
– Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy,….
2. Một số cách dùng đặc biệt
Những động từ sau được theo sau bởi V-ing:
Admit: thú nhận
Anticipate: trông mong, mong đợi Avoid: tránh Appreciate: tán thành Consider: xem xét Delay: hoãn lại Detest: ghét Dislike: không thích Dread: sợ Enjoy: thích thú Escape: trốn thoát Excuse: thứ lỗi Fancy: đam mê Finish: kết thúc Forgive: tha thứ Like: thích Love: yêu thích Imagine: tưởng tượng Involve: dính líu, liên quan Keep: giữ, tiếp tục |
Mind: phiền
Miss: lỡ, nhớ Mention: đề cập Pardon: thứ lỗi Prefer: thích hơn Prevent: ngăn ngừa, phòng ngừa Propose: đề nghị Quit: từ bỏ Recollect: nhớ lại, hồi tưởng Resent: căm thù Recall: gợi nhớ Resume: cho rằng Resist: kháng cự, ngăn cản Risk: mạo hiểm Remember/ forget: nhớ/ quên Suggest: gợi ý Stop/ begin/ start: dừng/ bắt đầu Understand: hiểu Discuss: thảo luận Hate: ghét |
Ví dụ:
I like playing football. (Tôi thích chơi bóng đá)
He admitted taking the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền.)
The food in the cooler can prevent spoiling. (Thực phẩm trong ngăn mát có thể tránh bị hư hỏng)
V-ing cũng theo sau những cụm từ sau:
– It’s no use / It’s no good…
– It’s a waste of time/ money …
– It’s (not) worth …
– Be/ get used to …
– Be/ get accustomed to …
– Be busy …
– There’s no point (in)…
– Have difficult (in) …
– Spend/ waste time/money …
– Do/ Would you mind … ?
– What about … ? How about …?
– Go …(go shopping, go swimming…)
V-ing cũng đi theo sau những giới từ sau:
Cấu trúc: Verb + preposition + -ing form
Agree with |
Object to |
Care for |
End in |
Approve with |
Insist on |
Dream of |
Give up |
Consist of |
Threaten with |
Complain of |
Carry on |
Depend on |
Think about |
Go back to |
Persist in |
Lead to |
Forget about |
Worry about |
Plan on |
Count on |
Hesitate about |
Get to |
Put off |
Return to |
Concentrate on |
Keep on |
Long for |
Result in |
Confess to |
Apologise for |
Rely on |
Ví dụ:
I concentrate on studying. (Tôi tập trung vào việc học)
We must think about buying a new house. (Chúng ta phải nghĩ đến việc mua một ngôi nhà mới)
II. To V (Verb infinitive) – Động từ nguyên thể
1. Verb + To V
Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer, expect, want, …
Ví dụ:
I want to see you. (Tôi muốn gặp bạn)
He refused to join the party. (Anh ấy từ chối tham gia buổi tiệc)
She volunteered to help the disabled. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.)
2. Verb + Object + to V
Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…
He encouraged me to try again. (Anh ấy khuyến khích tôi thử lại một lần nữa)
I allowed him to enter the house. (Tôi cho phép anh ấy đi vào nhà)
I want my mom to live forever with me. (Tôi muốn mẹ của tôi sống với tôi mãi mãi)
3. Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V
Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…
I don’t know how to solve this problem. (Tôi không biết giải quyết vấn đề này như thế nào)
I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua hoa quả rẻ.)
I showed her which kind of car to buy. (Tôi chỉ cho cô ấy nên mua loại ô tô nào)
III. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V
1. STOP
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
Ví dụ:
He should stop drinking: anh ấy nên dừng việc uống rượu
Drinking is very harmful I think he should stop to protect his health. (Uống rượu rất có hại tôi nghĩ anh ấy nên dừng lại để bảo vệ sức khỏe)
2. REMEMMBER
Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
Remember to take care of your health. (Hãy nhớ giữ gìn sức khỏe)
Don’t forget to attend the seminar tomorrow. (Đừng quên tham dự buổi hội thảo vào ngày mai)
She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.)
3. TRY
Try to V: cố gắng làm gì
Try V-ing: thử làm gì
I tried to call you. (Tôi đã cố gắng gọi cho bạn)
I think you should try playing this game once. (Tôi nghĩ bạn nên thử chơi trò chơi này một lần).
4. LIKE
Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức
Like to do: muốn làm gì, cần làm gì
I like swimming. (Tôi thích bơi lội)
I like to have an appointment with you. (Tôi muốn có một cuộc hẹn với bạn)
5. PREFER
Prefer V-ing to V-ing
Prefer + to V + rather than (V)
I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)
I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)
6. MEAN
Mean to V: Có ý định làm gì
Mean V-ing: Có nghĩa là gì
I don’t mean to go out with my friends. (Tôi không có ý định ra ngoài cùng bạn bè)
This Chinese word means travelling. (Từ tiếng Trung này có nghĩa là đi du lịch)
7. NEED
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
I need to go to school right now. (Tôi cần đến trường ngay bây giờ)
My computer needs fixing. (Máy tính của tôi cần được sửa)